Thông số kỹ thuật xe toyota
30/05/2019
1. Thông số kỹ thuật xe Toyota altis 2.0
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TOYOTA ALTIS 2.0 |
|||
NỘI DUNG |
THÔNG SỐ |
ĐƠN VỊ TÍNH |
THÔNG SỐ |
KÍCH THƯỚC VÀ ĐỘNG CƠ |
|||
Kích thước |
D x R x C |
mm x mm x mm |
4540 x 1760 x 1465 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2600 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
155 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu |
m |
5,3 |
|
Trọng lượng không tải |
kg |
1240 - 1300 |
|
Trọng lượng toàn tải |
kg |
1675 |
|
Động cơ |
Loại động cơ |
|
4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i kép |
Dung tích công tác |
cc |
1987 |
|
Công suất tối đa |
mã lực @ vòng/phút |
144 / 6200 |
|
Mô men xoắn tối đa |
Nm @ vòng/phút |
187 / 3600 |
|
Hệ thống truyền động |
|
|
Cầu trước |
Hộp số |
|
|
Vô cấp |
Hệ thống treo |
Trước |
|
Độc lập, kiểu Macpherson |
Sau |
|
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn |
|
Vành & Lốp xe |
Loại vành |
|
Vành đúc |
Kích thước lốp |
|
205/55R16 |
|
Phanh |
Trước |
|
Đĩa thông gió |
Sau |
|
Đĩa |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|
Euro 2 |
NGOẠI THẤT |
|||
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
|
HID phản xạ đa chiều |
Đèn chiếu xa |
|
Halogen phản xạ đa chiều |
|
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
Có |
|
Cụm đèn sau |
|
|
LED |
Đèn phanh thứ ba |
|
|
LED |
Đèn sương mù |
Trước |
|
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
|
Có |
Chức năng gập điện |
|
Có |
|
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
Có |
|
Gạt mưa gián đoạn |
|
|
Điều chỉnh thời gian |
Chức năng sấy kính sau |
|
|
Có |
Ăng ten |
|
|
Kính cửa sổ sau |
Tay nắm cửa ngoài |
|
|
Cùng màu thân xe |
Cánh hướng gió sau |
|
|
- |
Chắn bùn |
|
|
Trước & sau |
NỘI THẤT |
|||
Tay lái |
Loại tay lái |
|
3 chấu |
Chất liệu |
|
Da |
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
Có |
|
Điều chỉnh |
|
Chỉnh tay 4 hướng |
|
Cần chuyển số |
|
Có |
|
Trợ lực lái |
|
Điện |
|
Gương chiếu hậu trong |
|
|
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
Ốp trang trí nội thất |
|
|
Ốp vân gỗ |
Tay nắm cửa trong |
|
|
Sơn màu bạc |
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
|
Optitron |
Đèn báo chế độ Eco |
|
Có |
|
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
Có |
|
Chức năng báo vị trí cần số |
|
Có |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
Đen trắng |
|
Chất liệu bọc ghế |
|
|
Da |
Ghế trước |
Loại ghế |
|
Loại thường |
Điều chỉnh ghế lái |
|
Chỉnh điện 10 hướng |
|
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
Chỉnh tay 4 hướng |
|
Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
|
Gập 60:40 |
Tựa tay hàng ghế thứ hai |
|
Khay đựng ly + ốp vân gỗ |
|
TIỆN NGHI |
|||
Hệ thống điều hòa |
|
|
Tự động |
Hệ thống âm thanh |
Loại loa |
|
Loại thường |
Đầu đĩa |
|
DVD 1 đĩa |
|
Số loa |
|
6 |
|
Cổng kết nối AUX |
|
Có |
|
Cổng kết nối USB |
|
Có |
|
Đầu đọc thẻ |
|
Có |
|
Kết nối Bluetooth |
|
Có |
|
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
|
|
Có |
Chức năng mở cửa thông minh |
|
|
Có |
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
|
Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
|
Tự động lên/xuống vị trí người lái |
Hệ thống báo động |
|
|
Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
|
Có |
AN TOÀN |
|||
Hệ thống chống bó cứng phanh |
|
|
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
|
|
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
Sau |
|
Có |
Có |
|||
Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
Có |
Dây đai an toàn |
|
|
3 điểm (5 vị trí) |
2. Thông số kỹ thuật xe Toyota Camry 2.5Q
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
|
Số chỗ ngồi |
05 |
|
Màu sơn |
Đen, Bạc, nâu vàng |
|
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
||
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao )(mm) |
4825 x 1825 x 1470 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2775 |
|
Chiều rộng cơ sở ( trước x sau) (mm) |
1575 x 1560 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,5 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1480-1490 |
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2000 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
160 |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
2AR - FE |
|
Loại |
4 xylanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT –i kép, ACIS |
|
Dung tích xi lanh (cc) |
2494 |
|
Công suất cực đại Kw/rpm |
178 / 6000 |
|
Mô men xoắn cực đại (N.m/rpm) |
231/ 4100 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
70 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
|
KHUNG XE |
||
Hệ thống treo |
Trước |
Mac Pherson với thanh cân bằng |
Sau |
Độc lập 2 kết nối với thanh cân bằng |
|
Hệ thống phanh |
Trước |
Đĩa thông gió |
Sau |
Đĩa |
|
Lốp xe |
215/55R17 |
|
Mâm xe |
Mâm đúc |
|
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH |
||
Đặc điểm ngoại thất |
||
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
HID, dạng thấu kính |
Đèn chiếu xa |
Halogen, phản xạ đa chiều |
|
Hệ thống đèn tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS) |
Có |
|
Chế độ điều khiển đèn tự động bật/tắt |
Có |
|
Đèn sương mù trước |
Có |
|
Gương chiếu hậu |
Điều chỉnh điện |
Có |
Gập điện |
Tự động |
|
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
|
Cùng màu với thân xe |
Có |
|
Tự động điều chỉnh khi lùi xe |
Có |
|
Nhớ vị trí |
Có(2 vị trí) |
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có(LED) |
|
Gạt mưa |
Gián đoạn(Điều chỉnh thời gian) |
|
Sưởi kính sau |
Có |
|
Ăng ten in trên kính |
Có |
|
Đặc điểm nội thất |
|
|
Tay lái
|
Kiểu |
4 chấu, bọc da, ốp gỗ |
Nút bấm tích hợp |
Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay |
|
Điều chỉnh |
4 hướng(Chỉnh điện, nhớ 2 vị trí) |
|
Trợ lực |
Điện |
|
Gương chiếu hậu bên trong |
Chống chói tự động |
|
Bảng đồng hồ trung tâm |
Optitron |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có |
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có, 1chạm tất cả các cửa, chống kẹt |
|
Khóa cửa từ xa |
Có |
|
Hệ thống điều hoà |
Tự động, 3 vùng độc lập |
|
Hệ thống âm thanh |
Loại |
DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng, AUX/USB, kết nối Bluetooth, điện thoại rảnh tay |
Số loa |
6 |
|
Chất liệu ghế |
Da |
|
Hàng ghế trước |
Trượt – Ngả lưng ghế |
Có(Chỉnh điện) |
Điều chỉnh độ cao |
Có(Chỉnh điện) |
|
Gập tựa đầu ghế hành khách phía trước |
Có |
|
Gập tựa đầu ghế hành khách phía trước |
Có |
|
Đệm đỡ lưng người lái |
Có(Chỉnh điện) |
|
Hàng ghế sau |
Ngả lưng ghế |
Có(Chỉnh điện) |
Rèm che nắng phía sau |
Có(Chỉnh điện) |
|
Rèm che nắng bên hông |
Có(Chỉnh tay) |
|
Hệ thống chống trộm |
Có |
|
Hệ thống mở khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm |
Có |
|
ĐẶC ĐIỂM AN TOÀN |
||
Cảm biến lùi |
Có |
|
Cảm biến góc |
Có |
|
ABS |
Có |
|
Cột lái tự đổ |
Có |
|
BA |
Có |
|
EBD |
Có |
|
Cấu trúc giảm chấn thương cổ |
Có |
|
Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử VSC |
Có |
3. Thông số kỹ thuật xe Toyota Innova E số sàn-08 chỗ-máy xăng
Hộp số |
Số tay 5 cấp |
|
Số chỗ ngồi |
08 |
|
Màu sơn |
Đen, Bạc, Xám, nâu vàng |
|
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
||
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao )(mm) |
4585 x 1760 x 1750 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2750 |
|
Chiều rộng cơ sở ( trước x sau) (mm) |
1510 x 1510 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,4 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1525-1575 |
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2130 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
176 |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
1TR-FE |
|
Loại |
Động cơ xăng, 4 xylanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT - i |
|
Dung tích xi lanh (cc) |
1998 |
|
Công suất cực đại Kw/rpm |
100 / 5600 |
|
Mô men xoắn cực đại (N.m/rpm) |
182 / 4000 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
55 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 2 |
|
KHUNG XE |
||
Hệ thống treo |
Trước |
Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng |
Sau |
Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn, tay đòn bên |
|
Hệ thống phanh |
Trước |
Đĩa thông gió 14’’ |
Sau |
Tang trống |
|
Trợ lực tay lái |
Trợ lực thuỷ lực |
|
Lốp xe |
205/65R15 |
|
Mâm xe |
Mâm đúc 10 chấu |
|
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH |
||
Đặc điểm ngoại thất |
||
Đèn trước |
Halogen |
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có |
|
Gương chiếu hậu ngoài |
Cùng màu thân xe, chỉnh điện |
|
Đặc điểm nội thất |
|
|
Tay lái
|
Thiết kế |
4 chấu, Urethan, mạ bạc |
Điều chỉnh |
Gật gù |
|
Trợ lực |
Thuỷ lực |
|
Bảng đồng hồ trung tâm |
Loại thường |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Đồng hồ |
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có, 1chạm xuống ghế người lái, |
|
Khóa cửa trung tâm |
Có |
|
Khóa cửa từ xa |
Có |
|
Hệ thống điều hoà |
2 dàn lạnh, chỉnh tay, cửa gió các hàng ghế |
|
Hệ thống âm thanh |
Loại |
JVC audio, CD 1 đĩa, MP3/WMA, USB/AUX, AM/FM |
Số loa |
6 |
|
Chất liệu ghế |
Nỉ |
|
Hàng ghế trước |
Trượt – Ngả lưng ghế |
Chỉnh tay |
Điều chỉnh độ cao |
Chỉnh tay, ghế người lái |
|
Hàng ghế thứ hai |
Trượt – Ngả lưng ghế, Gập 40:60 |
|
Hàng ghế thứ ba |
Ngả lưng ghế , Gập 50:50, gấp sang 2 bên |
|
ĐẶC ĐIỂM AN TOÀN |
||
An toàn chủ động |
||
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSPV) |
Có |
|
Bàn đạp phanh tự đổ |
Có |
|
Cột lái tự đổ |
Có |
|
Cấu trúc giảm chấn thương đầu |
Có |
dac tinh ky thuat, xe toyota, thong so ky thuat, toyota altis, toyota vios, toyota innova, toyota fortuner, toyota camry, toyota hilux
TIN MỚI
-
Giá xe Ford
01/03/2021
-
Giá xe ô tô Kia
01/03/2021
-
Giá xe Vinfast
01/03/2021
-
Giá xe Bugatti
01/03/2021
-
Giá xe Hyundai
01/03/2021
-
Giá xe ô tô Honda
01/03/2021
-
Giá xe Toyota
01/03/2021
-
Phí bảo hiểm ô tô
28/02/2021