Mercedes Benz GLC200 2024: thông số, hình ảnh, giá bán (09/2023)
29/08/2023
Hình ảnh, video chi tiết, thông số kỹ thuật, đánh giá xe Mercedes GLC200 2024 kèm ưu đãi và giá lăn bánh tháng 09/2023. Mercedes GLC200 2024 có gì mới? Đặt hàng bao lâu thì có xe?
Bảng giá Mercedes GLC200 2024 tháng 09/2023
Tại Việt Nam, Mercedes GLC200 2024 thế hệ mới (X254) được ra mắt từ tháng 05-2023 dưới dạng lắp ráp trong nước. Khác với bản của năm 2022 (X253), GLC200 2024 (X254) mới chỉ có 01 phiên bản là GLC200 4Matic 2024.
Tháng này, giá bán Mercedes GLC200 2024 như sau:
BẢNG GIÁ XE MERCEDES GLC200 THÁNG 09/2023 (tỷ VNĐ) | ||||
Phiên bản | Giá n/yết | Giá lăn bánh | ||
Hà Nội | TP HCM | Các tỉnh | ||
GLC 200 4MATIC | 2,299 | 2,327 | 2,327 | 2,308 |
Màu xe: Đen Obsidian (197), Đỏ Hyacinth (996), Trắng Polar (149), Xám Graphite (831)
Màu nội thất: Nội thất ốp gỗ Open-pore đường vân trang trí bằng nhôm. Ghế Đen (101) hoặc Nâu Sienna (104).
Mercedes GLC200 2024 có gì mới?
GLC200 2024 thế hệ mới ra mắt tại Việt Nam trong tháng 05-2023. Thế hệ này có sự thay đổi toàn diện về thiết kế cũng như vận hành so với thế hệ cũ.
GLC200 2024 có gì mới?
Bước sang năm 2024, tạm thời GLC200 2024 chưa có gì thay đổi so với thời điểm ra mắt, ngoại trừ dải số VIN mới. Căn cứ vào dải số VIN này để biết xe sản xuất năm 2023 hay 2024.
Ngoại thất Mercedes GLC200 2024
Tổng quan ngoại thất GLC200 2024
Nội thất Mercedes GLC200 2024
Khoang lái
Nội thất GLC200 2024
Khoang hành khách sau
Thông số kỹ thuật Mercedes GLC200 2024
Tại Việt Nam GLC200 2024 (X254) chỉ có 01 phiên bản với thông số cơ bản như sau:
Thông số kỹ thuật | Mercedes GLC200 4Matic 2024 |
Kiểu xe, Số chỗ ngồi | SUV 05 chỗ |
Nguồn gốc | Lắp ráp |
Kích thước DxRxC | 4.716 x 1.934 x 1.658 mm |
Chiều dài cơ sở | 2888 mm |
Tự trọng/tải trọng (kg) | 1880/630 |
Động cơ | Xăng, 2.0L, i4,16 valve |
Dung tích động cơ | 1.999 cc |
Công suất cực đại | 204Hp /6100 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 320Nm / 2000- 4000rpm |
Hộp số | Tự động 9G-TRONIC |
Mức tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp | 10,8L/100km |
Dẫn động | 4MATIC |
Vận tốc tối đa | 221 km/h |
Tăng tốc | 7,8s (0-100km/h) |
Mâm xe | 10 chấu, 19 inch |
Dung tích bình xăng | 66 lít |
Khoang hành lý | 620 lít |
Cùng hãng xe
TIN MỚI
-
BẢNG GIÁ XE MERCEDES-BENZ 2023 MỚI NHẤT (09/2023)
26/09/2023
-
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ MG 2023 MỚI NHẤT (09/2023)
25/09/2023
-
BẢNG GIÁ XE SKODA 2023 TẠI VIỆT NAM (09/2023)
23/09/2023
-
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ KIA 2023 MỚI NHẤT (09/2023)
22/09/2023
-
BẢNG GIÁ XE PORSCHE 2023 VIỆT NAM MỚI NHẤT (09/2023)
22/09/2023
-
So sánh Hyundai Custin và Kia Carnival, chênh lệch ít nhất 210 triệu thì có gì đặc biệt?
22/09/2023
-
BẢNG GIÁ XE VOLKSWAGEN 2023 MỚI NHẤT (09/2023)
22/09/2023
-
So sánh Hyundai Palisade, Ford Explorer và Volkswagen Teramont
21/09/2023