Tesla Model Y 2024: thông số, hình ảnh, giá bán (10/2024)
Tác giả: Thanh Cars
Ngày đăng: 01/10/2024
Hình ảnh, ✅video chi tiết, ✅thông số kỹ thuật và đánh giá xe SUV điện cỡ vừa ✅Tesla Model Y 2024. Tesla Model Y 2024 có mấy phiên bản? Giá bao nhiêu trong tháng 10/2024? Đặt hàng thế nào?
Tesla Model Y 2024 giá bao nhiêu tháng 10/2024? Đặt hàng thế nào?
Tesla Model Y 2024 có 03 phiên bản đó là Model Y AWD, Model Y Long Range AWD và Model Y Performance AWD. Năm 2023, Tesla Model Y đã phải giảm giá khoảng 2 ngàn USD để cạnh tranh với Vinfast.
Giá xe Tesla Model Y AWD tại Mỹ: từ 49.380 USD
Giá xe Tesla Model Y Long Range AWD tại Mỹ: từ 52.130 USD
Giá xe Tesla Model Y Performance AWD tại Mỹ: từ 56.130 USD
Trên đây là thông tin và giá xe Tesla Model Y 2024 tại Mỹ. Nếu nhập về Việt Nam giá đắt hơn khoảng 3,4-4 lần do phí vận chuyển, lợi nhuận nhà nhập khẩu và thuế. Vui lòng liên hệ với các nhà phân phối tại Việt Nam để có thông tin giá cả và thời gian đặt hàng chính xác nhất.
✅Xem thêm: BẢNG GIÁ XE TESLA
Tesla Model Y 2024 có gì mới?
Tesla Model Y là dòng Crossover cỡ vừa chạy điện hoàn toàn (electric compact crossover) của hãng xe Tesla, Inc (Mỹ). Được giới thiệu lần đầu tiên vào tháng 03 năm 2019 và bắt đầu giao hàng từ tháng 03 năm 2020. Trong gia đình Tesla thì Model Y xếp dưới đàn anh là dòng Model X (mid-size SUV).
Tesla Model Y 2024
Dòng xe SUV/Corossover đang ngày càng được ưa chuộng và đây là phân khúc màu mỡ của các hãng xe. Tesla Model Y ra đời sẽ gặp phải sự cạnh tranh của các đối thủ trong phân khúc CUVchạy điện như Jagura i-Pace, Mercedes-Benz EQC, Vinfast VF8...Năm 2023, Model Y với doanh số 1,23 triệu xe là dòng xe bán chạy thứ 2 thế giới sau huyền thoại Toyota Corolla.
✅Xem thêm: TESLA ROADSTER
Ngoại thất
Thiết kế ngoại hình của Tesla Model Y là sự kết hopwx giữa chiếc Model X và Model 3. Trong khi các tỷ lệ thân xe khá tương đồng với chiếc SUV Model X thì đường nét thiết kế của Model Y lại cực kỳ đơn giản tương tự chiếc Model 3.
Toàn cảnh ngoại thất
Hình ảnh thân xe
Hông và đuôi xe
Thiết kế phần đầu xe
Bộ đèn trước hình thù đơn giản
Bộ đèn hậu
Ổ sạc điện ngoài gần đèn hậu
Bộ mâm xe 10 chấu đen bóng. Kích thước mâm từ 18-21inch tùy từng phiên bản.
Nội thất, tiện nghi
Là một chiếc CUV giá rẻ, bên trong nội thất Tesla Model Y 2024 cũng vô cùng tối giản, y hệt như chiếc Model 3.
Hình ảnh khoang lái
Nội thất cực kỳ đơn giản
Vô lăng 3 chấu gọn ghẽ cùng lô gô Tesla trứ danh
2 núm chỉnh trên vô lăng hình tròn như điện thoại Black Berry cổ điển
Màn hình trung tâm taplo kích thước lớn có khả năng kết nối internet thông minh; kết nối GPS; truyền hình giao thông trực tuyến; phát nhạc trực tuyến.
Hàng ghế thứ 2
Cửa bên phụ
Tesla Model Y 2024 trang bị hệ thống âm thanh 14 loa chất lượng cao (1 loa siêu trầm, 2 âm ly). 4 cổng USB kết nối và 2 cổng sạc/kết nối điện thoại thông minh.
Tiện nghi đủ dùng
Ghế lái và ghế phụ trước chỉnh điện 8 hướng có thông gió; ghế sau có thể ngả. Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng.
Cốp trước
Cốp sau
Vận hành
Về vận hành, Tesla đã trang bị cho Model Y 4 cấu hình lựa chọn. Bản thấp nhất Standard Range RWD có khả năng di chuyển cho mỗi lần sạc chỉ 370 km, tốc độ tối đa 193km/h. Bản Long Range AWD có khả năng di chuyển trong phạm vi 482,8 km và tốc độ tối đa 209km/h.
4 cấu hình lựa chọn
Phiên bản Model Y Dual Motor AWD có khả năng tăng tốc 0-96km/h trong 4,8 giây; phạm vi hoạt động lên đến 611,5 km và tốc độ tối đa cho phép lên đến 217 km/h. Phiên bản hiệu năng cao Model Y Performance AWD cho khả năng tăng tốc ấn tượng nhất: chỉ 3,3 giây từ 0-96km/h và tốc độ tối đa 241 km/h. Tuy vậy, chiếc Performance có khả năng di chuyển chỉ 450 km cho 1 lần sạc.
An toàn
Chiếc Model Y được trang bị các tính năng an toàn như phanh đĩa 4 bánh ABS; cân bằng điện tử ESC; cảnh báo điểm mù; cảnh báo chệch làn đường; hỗ trợ giữ làn đường tự động; cảnh báo áp suất lốp; 9 túi khí; Camera 360 xung quanh xe.
Thông số kỹ thuật Tesla Model Y
Có 4 bản Model Y với thông số kỹ thuật cơ bản 2/4 bản như sau:
Thông số kỹ thuật | Model Y Long Range AWD | Model Y Performance AWD |
Kiểu dáng, số chỗ ngồi | CUV 05 chỗ | CUV 05 chỗ |
Động cơ | Electric | Electric |
Công suất (Hp) | 425 | 455 |
Momen xoắn (Nm) | 644 | 660 |
Hộp số | 1AT | 1AT |
Dẫn động | AWD | AWD |
Tăng tốc | 5,5s (0-96km/h) | 3,5s (0-96km/h) |
Tốc độ tối đa | 209 km/h | 241 km/h |
Phạm vi hoạt động/lần sạc | 482,8 (km) | 450,6 (km) |
Kích thước DRC | 4750x 1920x 1623 (mm) | 4750x 1920x 1623 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2891 (mm) | 2891 (mm) |
Kích thước lốp | P255/45 WR19 (trước/sau) | P255/35 YR21 (trước)- P275/35 YR21 (sau) |
Khoảng sáng gầm | 168 (mm) | 168 (mm) |
Tự trọng | 2003 (kg) | 2003 (kg) |