Audi A4 2025: Hình ảnh, thông số và giá bán (09/2025)
Tác giả: Thanh Cars
Cập nhật: 17/09/2025
Hình ảnh, thông số kỹ thuật kèm đánh giá sedan Audi A4 2025. ✅Giá bán Audi A4 2025 giá bao nhiêu tháng 09/2025? ✅ Đặt hàng bao lâu thì có xe?
1. Giới thiệu về Audi A4 tại Việt Nam
Audi A4 là dòng xe cỡ nhỏ cao (compact executive cars) của nhà sản xuất Audi AG, Đức. Ra đời từ năm 1994, đến nay Audi A4 đang ở thế hệ thứ 5 (typ 8W, 2016-nay). Audi A4 thông thường có 2 kiểu thân là sedan và Station Wagon. Đối thủ của A4 trên thị trường là BMW 3 Series, Lexus ES, Mercedes-Benz C-Class...
Bản nâng cấp giữa vòng đời Audi A4 facelift được ra mắt trong tháng 5-2020. Hiện nay, Audi A4 đang bán tại thị trường Việt Nam là bản facelift được tinh chỉnh nhẹ ở các chi tiết màu đen. Những chiếc xe Audi A4 này được đưa về đại lý từ cuối năm 2024.
2. Giá xe Audi A4 2025 trong tháng 09/2025? Xe có mấy phiên bản? Đặt hàng bao lâu thì có xe?
Trên thế giới, Audi A4 bán ra với nhiều cấu hình, phiên bản. Tuy nhiên, tại thị trường Việt Nam, Audi A4 chỉ được bán ra với một phiên bản duy nhất:
Giá xe Audi A4: 1,690 tỷ VNĐ
Màu xe:
- Đơn sắc: Trắng, Đen,
- Ánh kim: Trắng Glacier, Đen Mythos, Xanh Navarra, Đỏ Progressive, Xám Mahattan, Bạc Floret, Xanh District
Ưu đãi: liên hệ
Thời gian nhận xe: vui lòng liên hệ
Ghi chú: Giá xe trên chưa bao gồm các khoản chi phí như:
- Thuế trước bạ Hà Nội 12%, HCM và các tỉnh 10%
- Tiền biển Hà Nội, HCM 20 triệu; các tỉnh khác 2 triệu
- Tiền BH bắt buộc, phí đường bộ, tiền đăng kiểm....
Để biết thêm chi tiết về sản phẩm, thời gian nhận xe và các chương trình khuyến mãi cũng như thủ tục mua trả góp vui lòng liên hệ với Audi VietNam để có thông tin chi tiết nhất.
Tùy chọn:
- Gói ngoại thất đen huyền bí
- Đệm lưng có thể điều chỉnh bằng khí nén với tính năng massage cho ghế trước
- Gói hỗ trợ đỗ xe
- Hỗ trợ đỗ xe tự động
- Camera 360 độ
- Ghế chỉnh điện phía trước, tính năng nhớ vị trí cho ghế lái
Liên hệ đặt hàng:
0977 588 588 - Hotline (Hà Nội)
090 898 8862 - Hotline (Hồ Chí Minh)
✅Xem cập nhật giá xe Audi liên tục tại đây: Bảng giá xe Audi
3. Ngoại thất Audi A4
Audi A4 sở hữu kích thước DxRxC lần lượt 4.762x1.847x1.431 mm, chiều dài cơ sở đạt 2.829 mm và khoảng sáng gầm xe 130 mm. Trọng lượng của xe đạt 1.455 kg và trọng lượng toàn tải đạt 2.060 kg.
Phần đầu xe Audi A4
Audi A4 sở hữu ngoại thất mạnh mẽ, thu hút. Đầu xe thiết kế rộng nhờ lưới tản nhiệt khung đơn rộng và phẳng hơn. Trên nắp ca-pô và thân xe nổi bật với các đường gân dập nổi nhấn mạnh chiều rộng xe cả trước và sau xe. Lưới tản nhiệt Singleframe uy nghi và những hốc hút gió rộng, đem lại vẻ quyền lực, thu hút cho Audi A4.
Cận cảnh đèn chiếu sáng Audi A4
Cụm đèn phía trước LED Matrix nổi bật với dải đèn daylight đứt đoạn. Hệ thống đèn pha có khả năng điều chỉnh chùm sáng thông minh, không làm chói mắt các xe đi ngược chiều mà vẫn chiếu sáng toàn bộ phần đường còn lại.
Thân xe và hông xe Audi A4
Audi A4 được trang bị bộ mâm đúc 18 inch tiêu chuẩn, phủ lớp sơn xám than chì cùng bề mặt kim cương tinh xảo.
Thiết kế đuôi xe Audi A4
Phía sau xe, bộ khuếch tán gió thiết kế độc đáo với ống xả hình thang cân đối làm nổi bật vẻ năng động và thể thao.
4. Nội thất Audi A4
Với chiều dài cơ sở 2.829 mm nên không gian cabin rộng rãi, thoải mái cho người ngồi. Audi cung cấp tùy chọn độc đáo với gói đèn viền nội thất đầy quyến rũ.
Không gian khoang lái
Cửa gió điều hòa thiết kế liền mạch thành dải dài, được tô điểm bởi đường viền chrome sáng bóng.
Chi tiết nội thất khoang lái
Vô lăng 3 chấu bọc da cao cấp, tích hợp nhiều phím chức năng.
Màn hình trung tâm giải trí
Màn hình trung tâm MMI tích hợp giao diện điện thoại thông minh Audi, giúp kết nối điện thoại thông qua Apple Carplay, Android Auto. Kết nối này mang đến khả năng truy cập các ứng dụng, dữ liệu trên điện thoại, các tính năng giải trí của xe. Điều khiển hệ thống một cách thuận tiện thông qua hệ thống nhận diện giọng nói thông minh.
5. Động cơ, vận hành Audi A4
Audi A4 được trang bị động cơ xăng, 2.0L 40 TFSI Advanced, 4 xy lanh thẳng hàng phun nhiên liệu trực tiếp với bộ tăng áp bằng khí xả sản sinh ra công suất tối đa 190 mã lực tại 4.200 - 6.000 vòng/ phút và mô men xoắn cực đại 320 Nm tại 1.450 - 4.200 vòng/ phút. Động cơ kết hợp với hộp số 7 cấp S tronic, dẫn động cầu trước. Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h trong 7.3s và đạt tốc độ tối đa 241 km/h.
6. Hệ thống an toàn Audi A4
Audi A4 được trang bị hệ thống an toàn:
- Chốt cố định ghế trẻ em ISOFIX
- Khóa trẻ em an toàn
- Túi khí phía trước, túi khí hành khách phía trước có thể ngắt kích hoạt
- Túi khí bên ở phía trước và hệ thống túi khí rèm
- Chức năng chống trộm, ngăn chặn khởi động xe khi không có chìa khóa
- Hệ thống kiểm soát hành trình với chức năng giới hạn tốc độ
- Hỗ trợ khi dừng xe ngang dốc
- Tùy chọn chế độ lái Audi Drive Select.
7. Ưu điểm/ nhược điểm của Audi A4
Ưu điểm : Audi A4 là mẫu sedan hạng sang cỡ nhỏ đã khẳng định vị thế nhiều năm trên thị trường. Với phiên bản facelift mới nhất, chiếc xe tiếp tục phát huy những điểm mạnh vốn có:
- Thiết kế sang trọng, đậm chất Audi
- Nội thất rộng rãi, đậm chất công nghệ
- Khả năng vận hành ổn định
- Hệ thống an toàn tiêu chuẩn
Nhược điểm: Mặc dù có nhiều điểm mạnh, Audi A4 vẫn tồn tại một số hạn chế so với các đối thủ cùng phân khúc:
- Chỉ có một phiên bản duy nhất
- Giá bán cao so với trang bị tiêu chuẩn: Mức giá 1,690 tỷ đồng được xem là khá cao khi so sánh với đối thủ như BMW 3 Series hay Mercedes-Benz C-Class. Một số tính năng như camera 360, hỗ trợ đỗ xe tự động, ghế massage chỉ có ở dạng tùy chọn, chưa được trang bị sẵn.
- Hệ thống dẫn động cầu trước: Trong khi nhiều đối thủ ở cùng tầm giá đã trang bị dẫn động 4 bánh (AWD/quattro), Audi A4 tại Việt Nam vẫn dẫn động cầu trước, có thể chưa đáp ứng được nhu cầu của những người yêu thích cảm giác lái mạnh mẽ, bám đường tốt.
- Thời gian đặt xe lâu: Vì xe nhập khẩu nguyên chiếc, thời gian chờ xe có thể kéo dài, không phù hợp với khách hàng cần xe gấp.
8. Đánh giá chung Audi A4
Audi A4 là lựa chọn sang trọng, thanh lịch và hiện đại dành cho những ai yêu thích sự tinh tế và thương hiệu Audi danh tiếng. Xe phù hợp với doanh nhân trẻ, người làm việc văn phòng, hoặc những gia đình nhỏ cần một chiếc sedan vừa sang vừa thực dụng.
Nếu bạn ưu tiên trải nghiệm nội thất cao cấp, công nghệ thông minh và thiết kế đậm chất châu Âu, Audi A4 là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Tuy nhiên, nếu mong muốn trang bị đầy đủ hơn, khả năng vận hành mạnh mẽ với dẫn động 4 bánh, bạn có thể cân nhắc các mẫu BMW 330i M Sport hoặc Mercedes-Benz C300 AMG.
Theo chuyên gia của Giaxeoto.vn đánh giá Audi A4 2025 mang đến sự cân bằng giữa phong cách, tiện nghi và hiệu suất, là mẫu sedan lý tưởng cho những ai yêu sự tinh tế, đẳng cấp và khác biệt. Tuy chưa hoàn hảo về trang bị và cấu hình tại thị trường Việt Nam, nhưng với hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ và chất lượng Đức, Audi A4 vẫn là một trong những lựa chọn sáng giá trong phân khúc sedan hạng sang cỡ nhỏ.
9. Thông số kỹ thuật Audi A4
Thông số kỹ thuật | A4 40 |
Kích thước | |
Loại xe | Sedan 5 chỗ |
Sản xuất | Nhập khẩu |
DxRxC (mm) | 4762x1847x1431 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2829 |
Trọng lượng xe (kg) | 1545 |
Dung tích (L) | 54 |
Động cơ, vận hành | |
Động cơ | Xăng tăng táp, 4 xy lanh, phun xăng trực tiếp |
Dung tích (cc) | 1984 |
Công suất cực đại (mã lực/rpm) | 190/ 4200-6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/ rpm) | 320/ 1450-4200 |
Hệ dẫn động | FWD |
Hộp số tự động | 7 cấp |
Mức tiêu hao nhiên liệu đô thị/ cao tốc/ kết hợp (l/100km) | 9.36/6.08/7.27 |
Tăng tốc từ 0-100km/h (s) | 7.3 |
Ngoại thất | |
Đèn pha | LED |
Đèn daylight | LED |
Đèn hậu | LED |
òaương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh, gập điện/ sưởi, tự động chống lóa và nhớ vị trí |
La zăng, cỡ lốp | hợp kim nhôm 10 chấu, 18 inch; 245/40R18 |
Nội thất | |
Vô lăng | Bọc da |
Hệ thống MMI (inch) | 10.1 |
Bảng đồng hồ kỹ thuật (inch) | 12.3 |
Ghế ngồi | Bọc da tổng hợp đen/ nâu/ xám |
Ghế trước | Chỉnh điện, tựa lưng 4 chiều |
Đèn nội thất đa sắc | Có |
Điều hòa tự động 3 vùng | Có |
An toàn | |
Cảnh báo áp suất lốp | Có |
Kiểm soát hành trình | Có |
Hỗ trợ đỗ xe | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
cảnh báo lệch làn đường tiêu chuẩn | Có |
✅ Xem thêm: AUDI A7
audi a4, gia xe audi a4, audi a4 co gia bao nhieu
Cùng hãng xe
Tin liên quan
-
BẢNG GIÁ XE AUDI 2025 VIỆT NAM MỚI NHẤT (09/2025)
17/09/2025
-
Audi thay nhà nhập khẩu và phân phối mới tại Việt Nam
01/09/2025
-
Tìm hiểu đèn Digital Matrix Led trên xe Audi
01/09/2025
-
Năm 2023: Audi là hãng xe sang lớn thứ 3 thế giới
07/02/2024
-
Nền tảng Premium Platform Electric (PPE) là gì?
28/01/2024
-
Tìm hiểu hộp số S-tronic của Audi
22/12/2023
-
Tìm hiểu hệ dẫn động Quattro của Audi
05/12/2023
-
Đại lý Audi Hồ Chí Minh
04/12/2023
Bình luận (0)